Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK
Cùng học từ vựng IELTS từ The Oxford 3000 by CEER level (bắt đầu bằng chữ cái D, E, F) từ sơ cấp lên khá và luyện phát âm với audio bên dưới. ieltsjenny.com sẽ cập nhật liên tục trong bộ 800 từ vựng ielts thường gặp cho các bạn cùng thực hành.
# | Vocabulary | Parts of speech | Translations |
1 | date | v | để ngày tháng |
2 | debate | n | cuộc tranh luận |
3 | debate | v | tranh luận |
4 | debt | n | món nợ |
5 | decent | adj | đàng hoàng, lịch sự, kha khá |
6 | declare | v | khai báo |
7 | decline | n | sự suy giảm |
8 | decline | v | từ chối, giảm xuống |
9 | decoration | n | sự trang trí |
10 | decrease | n | sự giảm xuống |
11 | decrease | v | giảm xuống |
12 | deeply | adv | một cách sâu sắc |
13 | defeat | n | sự thua cuộc, thất bại |
14 | defeat | v | đánh bại |
15 | defence | n | sự phòng thủ, sự phòng vệ |
16 | defend | v | phòng thủ, bảo vệ |
17 | delay | n | sự chậm trễ |
18 | delay | v | làm chậm trễ |
19 | deliberate | adj | cố ý |
20 | deliberately | adv | một cách cố ý, cố tình |
21 | delight | n | sự vui vẻ, sự hân hoan |
22 | delight | v | làm vui lòng, làm vui vẻ |
23 | delighted | adj | vui mừng, hân hoan |
24 | delivery | n | sự giao hàng |
25 | demand | n | nhu cầu |
26 | demand | v | đòi hỏi |
27 | demonstrate | v | thị phạm, làm mẫu |
28 | deny | v | phủ nhận |
29 | depressed | adj | suy sụp, chán nản, thất vọng |
30 | depressing | adj | gây chán nản, đáng thất vọng |
31 | depth | n | chiều sâu |
32 | desert | v | bỏ đi, bỏ trốn |
33 | deserve | v | xứng đáng |
34 | desire | n | niềm khao khát |
35 | desire | v | thèm muốn, khao khát |
36 | desperate | adj | tuyệt vọng, bức thiết |
37 | detail | v | liệt kê chi tiết |
38 | detailed | adj | chi tiết, cặn kẽ |
39 | dêtct | v | dò ra |
40 | dig | v | đào lên |
41 | disc | n | đĩa nhạc |
42 | discipline | n | kỉ luật |
43 | discount | v | bỏ qua, không cần để ý |
44 | dishonest | adj | không thành thật |
45 | disk | n đĩa đệm | |
46 | dismiss | v | gạt bỏ, giải tán, sa thải |
47 | display | n | sự trưng bày |
48 | display | v | trưng bày |
49 | distribute | v | phân phát, phân phối |
50 | distribution | n | sự phân phối, sự phân bổ |
51 | district | n | quận huyện khu vực |
52 | divide | n | đường chia cách |
53 | division | n | sự phân chia, sự chia cahcs |
54 | document | v | dẫn chứng, thu thập dữ liệu |
55 | domestic | adj | trong nước, nội địa |
56 | deminate | v | thống trị, chiếm ưu thế |
57 | downwards | adv | trở xuống |
58 | dezen | n | một tá |
59 | draft | n | bản nháp, lệnh nhập ngũ |
60 | draft | v | phác thảo, gọi nhập ngũ |
61 | drag | v | lôi đi, kéo đi |
62 | dramatic | adj | kịch tính |
63 | edit | v | biên tập |
64 | edition | n | phiên bản |
65 | efficient | adj | có hiệu quả |
66 | elderly | adj | trung niên, lớn tuyến, cao tuổi |
67 | elect | v | trúng cử, bầu chọn |
68 | elsewhere | adv | nơi khác |
69 | emerge | v | nổi lên, xuất hiện |
70 | emotional | adj | đa cảm, dễ xúc động |
71 | emphasis | n | điểm nhấn mạnh, tầm quan trọng |
72 | emphasize | v | nhấn mạnh |
73 | enable | v | kích hoạt, cho phép |
74 | encounter | n | cuộc gặp gỡ, cuộc chạm chán (ko mong muốn) |
75 | encounter | v | gặp phải, chạm trán |
76 | engage | v | tham gia, thu hút, đính hôn (engage in) |
77 | enquiry | n | cuộc điều tra, sự thẩm tra |
78 | ensure | v | đảm bảo |
79 | enthusiasm | n | sự hăng hái, sự nhiệt tình |
80 | enthusiastic | adj | hăng hái, nhiệt tình |
81 | entire | adj | toàn bộ, toàn thể |
82 | entirely | adv | hoàn toàn, toàn bộ |
83 | equal | n | người bằng cấp, người đồng cấp |
84 | establish | v | thành lập |
85 | estate | n | điền trang, tài sản |
86 | estimate | n | sự ước lượng, ước tính |
87 | estimate | v | ước lượng, ước tính |
88 | ethical | adj | có đạo đức |
89 | evaluate | v | đánh giá |
90 | even | adj | đồng đều, bằng phẳng |
91 | evil | adj | xấu xa, tàn ác, hiểm độc |
92 | evil | n | cái ác |
93 | examination | n | sự kiểm tra, bài kiểm tra |
94 | excuse | n | lời biện hộ, lời bao biện |
95 | excuse | v | miễn tội, thử lỗi |
96 | executive | adj | thuộc về điều hành |
97 | executive | n | người điều hành |
98 | existence | n | sự tồn tại |
99 | expectation | n | sự mong đợi, sự kỳ vọng |
100 | expense | n | chi phí |
101 | exploration | n | cuộc thám hiểm, sự thăm dò |
102 | expose | v | phơi bày, vạch trần, đặt vào tình huống |
103 | extend | v | mở rộng |
104 | extent | n | mức độ |
105 | external | adj | bên ngoài |
106 | extraorrdinary | adj | phi thường |
107 | extreme | n | thái cực |
108 | facility | n | cơ sở vật chất |
109 | failure | n | sự thất bại |
110 | faith | n | niềm tin |
111 | fault | n | lỗi lầm |
112 | favour | v | ủng hộ, ưu ái |
113 | feather | n | lông vũ |
114 | fee | n | tiền phí |
115 | feed | n | đồ ăn cho vật nuôi, đường dẫn vật liệu |
116 | feedback | n | phản hồi |
117 | feel | n | cảm giác mang lại |
118 | fellow | adj | cùng hội, cùng điểm chung |
119 | figure | v | nghĩ rằng là, cho rằng là |
120 | file | v | sắp xếp hồ sơ, nộp hồ sơ |
121 | finance | n | tài chính |
122 | finance | v | cấp tiền |
123 | finding | n | sự phát hiện, điều khám phá ra |
124 | firm | n | công ty |
125 | fix | n | cách giải quyết |
126 | flame | n | ngọn lửa |
127 | flash | n | ánh sáng lóe lên |
128 | flash | v | lóe sáng, vụt qua |
129 | flexible | adj | linh hoạt, linh động, mềm dẻo |
130 | float | v | trôi nổi, nghĩ thoáng qua |
131 | fold | n | nếp gấp |
132 | folding | adj | gấp lại được |
133 | following | prep | tiếp theo sau |
134 | forgive | v | tha thứ |
135 | former | adj | trước đây, cũ |
136 | fortune | n | vận may, gia tài |
137 | forward | adj | hướng về trước |
138 | found | v | sáng lập |
139 | free | v | giải phóng |
140 | freedom | n | sự tự do |
141 | freequency | n | tần số |
142 | fuel | v | châm ngòi |
143 | fully | adv | hoàn toàn, toàn bộ |
144 | function | v | hoạt động |
145 | fund | n | quỹ |
146 | fund | v | tài trợ |
147 | fundamental | adj | cơ bản, nền tảng |
148 | funding | n | vốn, sự tài trợ |
149 | furthermore | adv | hơn nữa |
Bạn nào cần xin bản word và audio mp3 để thuận tiện trong việc in ấn và luyện nghe thì cứ email cho admin nhé.
Xem thêm: cam 14 test 1 reading, cam 15 test 4 reading, cam 15 test 4 reading answers
Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ
[…] Xem thên: template ielts writing task 2, Bài viết mẫu IELTS, từ vựng ielts […]