Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK
Cùng học từ vựng IELTS từ The Oxford 3000 by CEER level (bắt đầu bằng chữ cái A, B, C) từ sơ cấp lên khá và luyện phát âm với audio bên dưới. ieltsjenny.com sẽ cập nhật liên tục trong bộ 800 từ vựng ielts thường gặp cho các bạn cùng thực hành.
# | Vocabulary | Parts of speech | Translations |
1 | abandon | v | bỏ rơi |
2 | absolute | adj | tuyệt đối |
3 | academic | n | giới học giả, học thuật |
4 | acceptable | adj | có thể chấp nhận được |
5 | accompany | v | đồng hành |
6 | account | v | cho là, tính là |
7 | accurate | adj | chính xác |
8 | accuse | v | buộc tội |
9 | acknowledge | v | công nhận |
10 | accquire | v | có được, thu được |
11 | actual | adj | thực tế, thực sự |
12 | adapt | v | thích ứng, thích nghi |
13 | additional | adj | thêm, bổ sung |
14 | address | v | đề cập tới, bàn tới, nhắc tới |
15 | administration | n | chính quyền, ban quản trị |
16 | adopt | v | nhận nuôi, áp dụng |
17 | advance | adj | báo trước, ứng trước |
18 | advance | n | tiền tứng trước, bước tiến |
19 | advance | v | tiến bộ |
20 | affair | n | công chuyện, việc, vụ ngoại tình |
21 | afterwards | adv | sau đó |
22 | agency | n | đại lý, cơ quan |
23 | agenda | n | kế hoạch, chương trình |
24 | aggressive | adj | hung hăng |
25 | aid | n | viện trợ |
26 | aid | v | hỗ trợ |
27 | aircraft | n | máy bay, phi cơ |
28 | alarm | v | cảnh báo |
29 | alter | v | thay đổi |
30 | amount | v | số lượng, số tiền |
31 | anger | n | sự phẫn nộ, sự tức giận |
32 | angle | n | góc |
33 | anniversary | n | ngày kỉ niệm |
34 | annual | adj | hàng năm |
35 | anxious | adj | lo lắng |
36 | appearently | adj | rõ ràng là, có vẻ là |
37 | appeal | n | điểm thu hút/hấp dẫn, sự kháng cáo |
38 | appeal | v | thu hút, kháng cáo |
39 | approach | v | tiếp cận |
40 | appropriate | adj | thích hợp |
41 | approval | n | sự chấp thuận, sự phê duyệt |
42 | approve | v | chấp thuận, phê duyệt |
43 | arise | v | nảy sinh |
44 | armed | adj | vũ trang |
45 | arms | n | vũ khí, súng đạn |
46 | artificial | adj | nhân tạo |
47 | artistic | adj | thuộc về nghệ thuật |
48 | ashamed | adj | hổ thẹn |
49 | aspect | n | khía cạnh |
50 | assess | v | đánh giá |
51 | assessment | n | sự thẩm định, sự đánh giá, bài kiểm tra |
52 | associate | v | liên kết, liên đới |
53 | associated | adj | có liên quan, có quan hệ |
54 | association | n | sự liên kết, hiệp hội, tổ chức |
55 | assume | v | giả định, giả sử, tự cho là |
56 | attempt | n | nỗ lực, sự cố gắng |
57 | attempt | v | cố gắng, thử |
58 | back | v | ủng hộ, hậu thuẫn |
59 | bacteria | n | vi khuẩn |
60 | bar | v | cấm, ngăn cản |
61 | barrier | n | rào chắn, trở ngại |
62 | bassically | adv | về cơ bản là |
63 | battle | v | đấu tranh, chiến đấu |
64 | bear | v | chịu đựng |
65 | beat | n | nhịp điệu |
66 | beg | v | ăn xin, cầu xin |
67 | being | n | sinh vật |
68 | bent | adj | cong, không thẳng |
69 | bet | n | vụ cá cược, cá độ |
70 | bet | v | cá cược, cá độ |
71 | beyond | adv | hơn thế nữa |
72 | beyond | prep | vượt ra ngoài cái gì |
73 | bill | v | tính tiền |
74 | bitter | adj | đắng |
75 | blame | n | sự đổ lỗi, sự đổ thừa |
76 | blame | v | đổ lỗi, đổ thừa |
77 | blind | adj | mù, không thấy đường |
78 | bond | n | mối liên kết, sự gắn kết |
79 | border | v | ở sát, ở cạnh |
80 | breast | n | ngực, bầu vú |
81 | brief | adj | ngắn gọn |
82 | broad | adj | rộng, đa dạng |
83 | broadcast | n | chương trình phát sóng |
84 | broadcast | v | phát sóng |
85 | budget | n | ngân sách |
86 | bullet | n | viên đạn |
87 | bunch | n | một bố, môt chùm |
88 | burn | n | vết bỏng |
89 | bush | n | bụi rậm, bụi cây |
90 | but | prep | nhưng |
91 | cable | n | cáp |
92 | calculate | v | tính toán |
93 | cancel | v | hủy bỏ |
94 | cancer | n | bệnh ung thư |
95 | capable | adj | có khả năng |
96 | capacity | n | sức chứa, công suất, dung tích, khả năng |
97 | capture | n | sự bắt giữ |
98 | capture | v | bắt giữ, chiếm được |
99 | cast | n | dàn diễn viên |
100 | cast | v | tuyển chọn diễn viên |
101 | catch | n | sự bắt lấy |
102 | cell | n | ô, khung, tế bào, phòng giam |
103 | chain | v | xích lại, trói lại |
104 | chair | v | làm chủ tọa, chủ trì, giữ chức chủ tịch |
105 | chairman | n | chủ tịch |
106 | challenge | n | thách thức, thử thách |
107 | characteristic | adj | thuộc về đặc tính, tiêu biểu |
108 | characteristic | n | đặc tính, đặc điểm |
109 | chart | v | lập biểu đồ, thống kê |
110 | chief | adj | chính yếu, trưởng |
111 | chief | n | sếp, thủ lĩnh, người lãnh đạo |
112 | circumstance | n | hoàn cảnh |
113 | cite | v | trích dẫn |
114 | citizen | n | công dân |
115 | civil | adj | dân sự, lịch sự |
116 | classic | adj | cổ điển |
117 | classic | n | tác phẩm kinh điển |
118 | close | n | sự kết thúc, cái kết |
119 | closely | adv | một cách chặt chẽ |
120 | collapse | n | sự sụp đổ |
121 | collapse | v | sụp đổ |
122 | combination | n | sự kết hợp |
123 | combine | v | kết hợp |
124 | comfort | n | sự thoải mái |
125 | comfort | v | an ủi |
126 | command | n | mệnh lệnh, chỉ thị |
127 | command | v | chỉ huy, ra lệnh |
128 | commission | n | hội đồng, ủy ban, hoa hồng |
129 | commission | v | ủy thác, ủy nhiệm, đặt làm |
130 | commitment | n | nhiệm vụ, lời cam kết |
131 | committee | n | ủy ban |
132 | commonly | adv | thông thường |
133 | complex | n | dãy nhà |
134 | complex | adj | phức tạp |
135 | complicated | adj | phức tạp |
136 | component | n | thành phần |
137 | concentration | n | sự tập trung |
138 | concentrate | v | tập trung |
139 | concept | n | khái niệm |
140 | concern | n | mối lo ngại |
141 | concern | v | lo ngại, liên quan |
142 | concerned | adj | lo ngại |
143 | conduct | n | cách hành xử, hạnh kiểm |
144 | conduct | v | cư xử, tổ chức, thực hiện |
145 | confidence | n | sự tự tin |
146 | conflict | n | cuộc xung đột |
147 | conflict | v | gây gổ, xung đột |
148 | confusing | adj | khó hiểu, gây bối rối, gây nhầm lẫn |
149 | conscious | adj | có ý thức, tỉnh táo |
150 | conservative | adj | bảo thủ, thận trọng |
151 | conservative | n | người bảo thủ, thành viên đảng cộng hòa |
152 | consideration | n | sự xem xét |
153 | consistent | adj | phù hợp, nhất quán |
154 | constant | adj | không thay đổi |
155 | constantly | adv | liên tục |
156 | construct | v | xây dựng |
157 | construction | n | công trình xây dựng |
158 | contemporary | adj | đương thời, đương đại |
159 | contest | n | cuộc thi |
160 | contest | v | thi thố, tranh đấu, phản đối |
161 | contract | n | hợp đồng |
162 | contract | v | ký hợp đồng, nhiễm bệnh |
163 | contribute | v | đóng góp |
164 | contribution | n | sự đóng góp |
165 | convert | v | chuyển đổi |
166 | convinced | adj | tin chắc |
167 | core | adj | cốt lõi, chính yếu |
168 | core | n | lõi, trung tâm |
169 | corporate | adj | thuộc doanh nghiệp, thuộc công ty |
170 | council | n | hội đồng |
171 | country | n | quận hạt, đất nước |
172 | courage | n | lòng can đảm |
173 | crash | n | sự sụp đổ, tai nạn |
174 | crash | v | sụp đổ, đâm sầm vào |
175 | creation | n | tác phẩm tạo ra |
176 | creature | n | sinh vật, loài vật |
177 | credit | v | ghi công, ghi nhận đóng góp |
178 | crew | n | phi hành đoàn |
179 | crisis | n | cuộc khủng hoảng |
180 | criterion | n | tiêu chuẩn |
181 | critic | n | nhà phê bình |
182 | critical | adj | nghiêm trọng, có hành động chỉ trích |
183 | criticism | n | sự chỉ trích, lời phê bình |
184 | criticice | v | chỉ trích, lên án, phê bình |
185 | crop | n | mùa vụ |
186 | crucial | adj | quan trọng, cốt yếu |
187 | cry | n | tiếng kêu la |
188 | cure | n | cách chữa trị |
189 | cure | v | chữa trị, chữa khỏi |
190 | current | n | dòng, luồng điện |
191 | curve | n | đường cong |
192 | curve | v | uống cong |
193 | curved | adj | cong |
Bạn nào cần xin bản word và audio mp3 để thuận tiện trong việc in ấn và luyện nghe thì cứ email cho admin nhé.
Xem thêm >> bộ dự đoán IELTS Speaking part 1, bộ dự đoán IELTS Speaking part 2 3, bộ dự đoán IELTS Writing task 2
Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ
[…] học từ vựng IELTS từ The Oxford 3000 by CEER level (bắt đầu bằng chữ cái D, E, F) từ sơ cấp lên […]