Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK
Bài học trước, ieltsjenny.com đã giới thiệu cho các bạn những từ vựng ielts chủ đề health đáng chú ý: “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Environment“. Trong bài viết này, các bạn ôn luyện ielts có thể tham khảo “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Agriculture” – cùng ielts jenny nâng cao vốn từ vựng IELTS hàng ngày nhé.
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Aqueduct (n) | Cống |
Dam (n) | Đập |
Irrigation (n) | Tưới Tiêu |
Reservoir (n) | Hồ Chứa Nước |
Infrastructure (n) | Cơ Sở Hạ Tầng |
Enervation (n) | Bảo Tồn |
Fertiliser (n) | Phân Bón |
Pesticide (n) | Thuốc Trừ Sâu |
Livestock (n) | Gia Súc |
Genetic Engineering (n) | Công Nghệ Gen |
Intensive Farming (n) | Chăn Nuôi Tập Trung |
Yield (n) | Sản Lượng |
Produce (v) | Nông Sản |
Arable (a) | Có Thể Trồng Trọt |
Organic (a) | Hữu Cơ |
Practice (v) | Canh Tác |
Fertile (a) | Màu Mỡ |
Erode (v) | Làm Xói Mòn |
Pest (n) | Sâu Bọ |
Crop (n) | Mùa Màng |
Insecticide (n) | Thuốc Diệt Côn Trùng |
Breed (n) | Loài |
English | Tiếng việt |
Havoc (v) | Phá Hoại |
Proliferation (n) | Sinh Sôi Nảy Nở |
Disperse (v) | Phân Tán |
Parasite (n) | Kí Sinh Vật |
Weevil (n) | Mọt |
Weed (n) | Cỏ Dại |
Harvest (n) | Thu Hoạch |
Food Security (n) | An Ninh Lương Thực |
Crop Varieties (n) | Đa Dạng Hoa Màu |
Peasant (n) | Tá Điền |
Seasonal (a) | Theo Mùa |
Verdant (a) | Tươi Tốt |
Arid (a) | Khô Cằn |
Monsoon (n) | Mùa Mưa |
Herbicide (n) | Thuốc Diệt Cỏ |
Edible (a) | Có Thể Ăn Được |
Tractor (n) | Máy Cày |
Plough (n) | Bừa |
Likelihood (n) | Sinh Kế |
Xem thêm: ielts speaking, tự học ielts tại nhà, học ielts writing
Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ
[…] đã giới thiệu cho các bạn những từ vựng ielts chủ đề health đáng chú ý: “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Agriculture“. Trong bài viết này, các bạn ôn luyện ielts có thể tham khảo “Học từ vựng […]