Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK
Bài học trước, ieltsjenny.com đã giới thiệu cho các bạn những từ vựng ielts chủ đề health đáng chú ý: “Học từ vựng IELTS: Chủ đề History“. Trong bài viết này, các bạn ôn luyện ielts có thể tham khảo “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Education” – cùng ielts jenny nâng cao vốn từ vựng IELTS hàng ngày nhé.
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Prestigious (a) | Có danh tiếng |
Intuitive (n) | Trực Giác |
Arithmetic (n) | Số Học |
Algebra (n) | Đại Số |
Cite (v) | Viện Dẫn |
Sketch (v) | Phác Họa |
Subconscious (a) | Tiềm Thức |
Institution (n) | Tổ Chức |
Apt (a) | Tài Trí |
Philosophy (n) | Triết Lý |
Ethical (a) | Đạo Đức |
Acquisition (n) | Sự Tiếp Thu |
Endeavor (v) | Nỗ Lực |
Scrutiny (n) | Xem Xét Kĩ Lưỡng |
Noble (a) | Danh Giá |
Cognitive (a) | Nhận Thức |
Perceptual (a) | Tri Giác |
Sensory (a) | Cảm Giác |
Pitch Perception (n) | Cảm Thụ Âm |
Interference (n) | Sự Giao Thoa, Can Thiệp |
Nurture (v) | Nuôi Dưỡng |
Suspenseful (a) | Hồi Hộp |
Distinction (n) | Sự Khác Biệt |
Hall Of Residence (n) | Kí Túc Xá |
Gifted (a) | Tài năng |
Peripheral (a) | Ngoại biên |
Conventional (a) | Truyền thống |
Accredited (a) | Được công nhận |
Designate (v) | Phân công |
Emulate (v) | Bắt chước |
Tuition (n) | Việc dạy |
Evaluation (n) | Đánh giá |
Curiosity (n) | Tò mò |
Tendency (n) | Thiên hướng |
Peer (n) | Bạn cùng trang lứa |
Competent (a) | Tài giỏi |
Ignorance (n) | Sự kém hiểu biết |
Dictate (v) | Đọc chép |
Elucidate (v) | Giải thích |
Prodigy (n) | Thần đồng |
Upbringing (n) | Sự nuôi dạy |
Xem thêm >> dự đoán IELTS Speaking part 1, dự đoán IELTS Speaking part 2 3, dự đoán IELTS Writing task 2
Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ