Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK
Bài học trước, ieltsjenny.com đã giới thiệu cho các bạn những từ vựng ielts chủ đề health đáng chú ý: “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Technology“. Trong bài viết này, các bạn ôn luyện ielts có thể tham khảo “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Language” – cùng ielts jenny nâng cao vốn từ vựng IELTS hàng ngày nhé.
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Bilingual (a) | Thông Thạo Hai Thứ Tiếng |
Auditory (a) | Thính Giác |
Linguistic (a) | Ngôn Ngữ |
Perceptual (a) | Tri giác |
Metaphor (n) | Phép Ẩn Dụ |
Paradigm (n) | Mô Thức |
Taxonomic (a) | Thuộc Sự Phân Loại |
Discrete (a) | Riêng Biệt, Riêng Rẽ |
Ambiguity (n) | Sự Tối Nghĩa |
Conjunction (n) | Sự Liên Kết |
Etymology (n) | Nguồn Gốc Từ |
Constituent (n) | Thành Phần |
Dialect (n) | Tiếng Địa Phương |
Idiolect (n) | Vốn Từ Vựng |
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Concept (n) | Khái niệm |
Interpret (v) | Biên dịch |
Polyglot (n) | Người biết nhiều ngôn ngữ |
Chaos (n) | Hỗn loạn |
Lexical (n) | Từ vựng |
Heyday (n) | Thời kì hoàng kim |
Poet (n) | Nhà thơ |
Critic (n) | Nhà phê bình |
Quotation (n) | Lời trích dẫn |
Analogy (n) | Sự tương đồng |
Encyclopaedia (n) | Từ điển bách khoa |
Decipher (v) | Giải mã |
Narrative (n) | Chuyện kể |
Invective (n) | Lời lăng mạ |
Polemic (n) | Cuộc luận chiến |
Codify (n) | Hệ thống hóa |
Expression (n) | Sự diễn đạt |
Eloquent (a) | Hùng biện |
Subtle (a) | Tinh tế |
Exotic (a) | Ngoại lai |
Verbal (a) | Bằng lời |
Encode (v) | Mã hóa |
Xem thêm >> dự đoán IELTS Speaking part 2 3, dự đoán IELTS Writing task 2
Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ
[…] đã giới thiệu cho các bạn những từ vựng ielts chủ đề health đáng chú ý: “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Language“. Trong bài viết này, các bạn ôn luyện ielts có thể tham khảo “Học từ vựng […]