Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK
Bài học trước, ieltsjenny.com đã giới thiệu cho các bạn những từ vựng ielts chủ đề health đáng chú ý: “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Language“. Trong bài viết này, các bạn ôn luyện ielts có thể tham khảo “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Space” – cùng ielts jenny nâng cao vốn từ vựng IELTS hàng ngày nhé.
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Debris (n) | Mảnh Vỡ Nhỏ |
Cosmos (n) | Vũ Trụ |
Galaxy (n) | Ngân Hà |
Astronomer (n) | Nhà Thiên Văn Học |
Launch A Missile (v) | Phóng Tên Lửa |
Meteor (n) | Thiên Thạch |
Orbit (n) | Quỹ Đạo |
Outer Space (n) | Ngoài Không Gian |
Radiation (n) | Bức Xạ |
Satellite (n) | Vệ Tinh |
Spacecraft, Spaceship (n) | Tàu Không Gian |
Gravity (n) | Trọng Lực |
Lunar (a) | Mặt Trăng |
Terrestrial (a) | Thuộc Về Trái Đất |
Uninhabitable (a) | Không Thể Sống Được |
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Unmanned (a) | Không Có Người |
Astronomy (n) | Thiên Văn Học |
Acclimatise (v) | Làm Quen Với Khí Hậu |
Wane (v) | Khuyết Dần |
Wax (v) | Tròn Dần |
Eclipse (v) | Che Khuất |
Telescope (n) | Kính Thiên Văn |
Vernal Equinox (n) | Xuân Phân |
Crescent Moon (n) | Trăng Lưỡi Liềm |
Transit (n) | Đi Ngang Qua |
Constellation (n) | Chòm Sao |
Crater (n) | Miệng (Núi Lửa) |
Comet (n) | Sao Chổi |
Inertia (n) | Quán Tính |
Spectrum (n) | Quang Phổ |
Supernova (n) | Siêu Tân Tinh |
Xem thêm >> dự đoán ielts, học ielts, tài liệu ielts
Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ
[…] đã giới thiệu cho các bạn những từ vựng ielts chủ đề health đáng chú ý: “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Space“. Trong bài viết này, các bạn ôn luyện ielts có thể tham khảo “Học từ vựng […]