Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK


Bài viết này cung cấp các từ vựng IELTS theo chủ đề – Từ vựng IELTS Smoking, Salaries, Advertising, Fast food – những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS. Nấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ để lấy may mắn trước khi thi nhé.

Xem thêm >> bộ dự đoán IELTS Speaking part 1, bộ dự đoán IELTS Speaking part 2 3, bộ dự đoán IELTS Writing task 2

Từ vựng IELTS Smoking

  • to be dangerous to your health: nguy hiểm cho sức khỏe của bạn
  • to lead to a variety of ongoing complications: dẫn đến một loạt các biến chứng liên tục
  • to increase your risk of …: tăng nguy cơ…
  • to temporarily put you in a good mood: tạo cảm giác hưng phấn tạm thời
  • withdrawal side effects: tác dụng phụ khi cai thuốc
  • to cause future vision problems: gây ra các vấn đề về thị lực trong tương lai
  • to put you at a significantly higher risk of …: khiến bạn có nguy cơ…
  • lung cancer: ung thư phổi
  • the most common cause of death: nguyên nhân gây chết người phổ biến nhất
  • high blood pressure, stroke and heart attack: huyết áp cao, đột quỵ và đau tim
  • to be incredibly harmful to your health: cực kỳ có hại cho sức khỏe của bạn
  • nicotine a mood-altering drug: nicotine – 1 loại thuốc làm thay đổi tâm trạng
  • to make you feel energized for a while: làm cho bạn cảm thấy tràn đầy sinh lực trong chốc lát
  • to find smoking difficult to quit: khó bỏ hút thuốc
  • to impair your cognitive functioning: làm suy giảm chức năng nhận thức của bạn
  • to cause headaches and sleep problems: gây đau đầu và khó ngủ
  • to resist tobacco cravings: chống lại cơn thèm thuốc lá
  • to try nicotine replacement therapy: thử liệu pháp thay thế nicotine
  • to be exposed to tobacco smoke: tiếp xúc với khói thuốc lá
  • to reduce the prevalence of smoking: giảm sự phổ biến của việc hút thuốc
  • smoke – free environment: môi trường không khói thuốc

Từ vựng IELTS Salaries

  • to earn extremely high salaries: nhận được tiền lương rất cao
  • to allow salaries above a certain level: cho phép lương vượt quá một mức độ nhất định nào đó
  • a maximum wage limit: giới hạn lương tối đa
  • extremely high earners: những người có thu nhập cực kỳ ca
  • to earn as much as you can: kiếm tiền nhiều nhất có thể
  • to have a maximum wage law: luật lương tối đa
  • to reduce the pay gap between the highest and lowest earners: giảm khoảng cách thu nhập giữa người có thu nhập cao nhất và thấp nhất
  • income inequality: bất bình đẳng thu nhập
  • a narrower income gap: khoảng cách thu nhập hẹp hơn
  • to adopt a maximum wage legislation: ban hành luật về mức lương tối đa
  • to be offered extraordinarily high pay packages: được cung cấp các gói lương cao đặc biệt
  • to set a limit on the wages of the highest earners: đặt giới hạn về mức lương của những người có thu nhập cao nhất

Từ vựng IELTS Advertising

  • low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
  • to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời
  • to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn
  • to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn
  • to attract new customers: thu hút khách hàng mới
  • to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng
  • to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một trang web
  • pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo
  • to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu
  • advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo
  • newly-launched products: các sản phẩm mới ra mắt
  • to set a specific budget over time: để đặt ngân sách cụ thể theo thời gian
  • to stay up to date with  …: cập nhật …
  • to test a campaign: kiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay không)
  • television commercials: Quảng cáo truyền hình
  • to track the success of your ad: theo dõi sự thành công của quảng cáo của bạn
  • a click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
  • to be targeted at the right customer: nhắm đúng khách hàng
  • to reach large numbers of …: tiếp một số lượng lớn …
  • a powerful advertising tool: một công cụ quảng cáo quyền lực
  • to reach … within seconds: tiếp cận … trong vòng vài giây
  • to be placed at the side of the screen: được đặt ở góc màn hình
  • a traditional method of advertising: một phương pháp quảng cáo truyền thống
  • to design eye-catching adverts: thiết kế quảng cáo bắt mắt
  • outdated information: thông tin lỗi thời
  • to promote temporary sales: thúc đẩy doanh số tạm thời
  • to inform past customers of promotions: thông báo cho khách hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
  • to bring new and returning customers: mang lại khách hàng mới và khách hàng cũ
  • to be carefully researched and planned: được nghiên cứu và lên kế hoạch kỹ lưỡng

Từ vựng IELTS chủ đề Fast Food

  • to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và đường
  • to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
  • to taste good: ngon
  • to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
  • processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
  • to be detrimental to …: có hại cho …
  • to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
  • to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
  • a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
  • to increase blood pressure: tăng huyết áp
  • to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
  • to put on weight: tăng cân
  • fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
  • to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt
  • to be highly addictive: gây nghiện cao
  • to be hard to resist: khó cưỡng lại
  • to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
  • to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
  • to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
  • to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
  • to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
  • to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
  • to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
  • to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
  • to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
  • to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối với trẻ em
  • to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
  • to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực phẩm cắt giảm đường và muối trong…
  • to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng

Thông tin bổ ích khác: chữa bài ielts writing miễn phí, dự đoán IELTS Speaking, dịch vụ viết bài ielts


Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ