Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK


Jenny sẽ giải thích cách tính điểm IELTS để giúp bạn có thể hiểu rõ ràng hơn về điểm số của mình.

Điểm số được tính từ 0-9. Bạn cũng có thể nhận được 0,5 điểm (ví dụ: 6,5 hoặc 7,5). Bạn sẽ nhận được điểm số cho từng kỹ năng (nghe, đọc, viết và nói) và cũng là điểm tổng thể. Điểm tổng thể là điểm trung bình của tất cả các kỹ năng.

Ví dụ về bảng điểm IELTS gồm điểm thành phần và điểm tổng thể trung bình

+ Nếu điểm trung bình của bạn là 6,25, điểm của bạn sẽ được tăng lên 6,5.
+ Nếu điểm trung bình của bạn là 6,75, điểm của bạn sẽ được tăng lên 7.
+ Nếu điểm tổng thể của bạn là 6,1, điểm của bạn sẽ giảm xuống 6.
+ Điểm của bạn được làm tròn lên hoặc xuống đến 0,5

Mô tả chi tiết cho từng thang điểm (band điểm): Bảng dưới đây đưa ra mô tả về từng mức điểm phản ánh trình độ tiếng Anh. Lưu ý, bạn nào không hiểu về bảng điểm tiếng anh dưới đây, có thể bình luận bên dưới để được giải đáp.

Band score Skill level Description
Band 9 Expert user You have a full operational command of the language. Your use of English is appropriate, accurate and fluent, and you show complete understanding.
Band 8 Very good user You have a fully operational command of the language with only occasional unsystematic inaccuracies and inappropriate usage. You may misunderstand some things in unfamiliar situations. You handle complex detailed argumentation well.
Band 7 Good user You have an operational command of the language, though with occasional inaccuracies, inappropriate usage and misunderstandings in some situations. Generally you handle complex language well and understand detailed reasoning.
Band 6 Competent user Generally you have an effective command of the language despite some inaccuracies, inappropriate usage and misunderstandings. You can use and understand fairly complex language, particularly in familiar situations.
Band 5 Modest user You have a partial command of the language, and cope with overall meaning in most situations, although you are likely to make many mistakes. You should be able to handle basic communication in your own field.
Band 4 Limited user Your basic competence is limited to familiar situations. You frequently show problems in understanding and expression. You are not able to use complex language.
Band 3 Extremely limited user You convey and understand only general meaning in very familiar situations. There are frequent breakdowns in communication.
Band 2 Intermittent user You have great difficulty understanding spoken and written English.
Band 1 Non-user You have no ability to use the language except a few isolated words.
Band 0 Did not attempt the test You did not answer the questions.
Các bảng mô trình độ trên đây là bảng mô tả chính thức do IELTS công bố.

Thang điểm Nghe – Đọc – Listening and Reading Band Scores

Thang điểm Listening IELTS và Reading của bạn được tính bằng số câu trả lời đúng mà bạn có trong tổng số 40 câu hỏi của bài kiểm tra. Bạn không bị mất điểm cho những câu trả lời sai.

IELTS Listening Scores

AD

IELTS Reading Scores (AC – Academic)

IELTS Reading Scores (GT – General Training)

Tiêu chí chấm IELTS Writing: Cả bài viết 1 và bài 2 đều được đánh giá bằng 4 tiêu chí. Vui lòng xem bảng dưới đây để biết chi tiết của từng tiêu chí chấm điểm.

  • Writing Task 1 Marking Criteria (bản public version từ tổ chức IELTS)
  • Writing Task 2 Marking Criteria (bản public version từ tổ chức IELTS)
Các bảng mô tả điểm trên đây là bảng mô tả chính thức do IELTS công bố.

Tiêu chí đánh giá IELTS Speaking: Dưới đây là các tiêu chí chấm điểm cho IELTS speaking. Bạn cũng nên dành thời gian nghiên cứu thang điểm cho từng tiêu chí trong bảng mô tả kỹ năng Speaking do IELTS công bố.

FAQs – Câu hỏi thường gặp về chứng chỉ IELTS

Từ khóa: cách tính điểm ielts, thang điểm listening ielts, thang điểm ielts listening, cách tính điểm ielts listening, cach tinh diem ielts, thang điểm ielts reading


Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ