Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/Tài liệu/Khóa học IELTS: LINK
Bài học trước, ieltsjenny.com đã giới thiệu cho các bạn những từ vựng ielts chủ đề health đáng chú ý: “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Agriculture“. Trong bài viết này, các bạn ôn luyện ielts có thể tham khảo “Học từ vựng IELTS: Chủ đề Psychology” – cùng ielts jenny nâng cao vốn từ vựng IELTS hàng ngày nhé.
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Stimuli (n) | Kích Thích |
Dopamine (n) | Hóoc Môn Hạnh Phúc |
Neuron (n) | Nơ Ron |
Trigger (v) | Kích Hoạt |
Invoke (v) | Kích Thích |
Meditation (n) | Thiền |
Sensory (a) | Thuộc Về Cảm Giác |
Theoretical (a) | Lý Thuyết |
Mechanism (n) | Cơ Chế |
Psychic (a) | Tâm Linh |
Cognitive (a) | Nhận Thức |
Mesmerise (v) | Lôi cuốn |
Hypnosis (n) | Thôi miên |
Placebo (n) | Thuốc An Thần |
Instinct (n) | Trực Giác |
Hard-Wired (a) | Khắc Sâu Vào |
Intuitive (a) | Trực Giác |
Molecular (n) | Phân Tử |
Innovative (a) | Cách Tân Đổi Mới |
Inherent (a) | Cố Hữu |
Introvert/Extrovert (a) | Hướng Nội/Ngoại |
Spontaneous (a) | Tự Phát |
ENGLISH | TIẾNG VIỆT |
Intimidate (v) | Hăm Dọa |
Fluid (n) | Chất Lỏng |
The Nervous System (n) | Hệ Thần Kinh |
Blur, Fuzzy (a) | Mờ |
Abstract (a) | Trừu Tượng |
Mimic (a) | Bắt Chước |
Perceive (v) | Nhận Thức |
Distinct (a) | Khác Biệt |
Conjecture (v) | Phỏng Đoán |
Novelty (n) | Tính Mới Lạ |
Phobia (n) | Ám Ảnh |
Perception (n) | Nhận Thức |
Intertwine (v) | Bện Chặt |
Arousal (v) | Kích Thích |
Hypothesis (n) | Giả Thiết |
Deception (n) | Lừa Dối |
Delusion (n) | Ảo Tưởng |
Xem thêm: dự đoán ielts speaking, dịch vụ viết bài tiếng anh, tài liệu ielts
Đăng ký bộ dự đoán đề thi IELTS, Sách/tài liệu IELTS: LINK ĐĂNG KÝ